Characters remaining: 500/500
Translation

thông ước

Academic
Friendly

Từ "thông ước" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, nhưng trong ngữ cảnh của bạn, chúng ta sẽ tập trung vào nghĩa liên quan đến toán học.

Định nghĩa

"Thông ước" một thuật ngữ trong toán học, dùng để chỉ hai đại lượng (có thể số, đại lượng vật , v.v...) cùng chia hết cho một đại lượng thứ ba giống nhau. Nói cách khác, nếu hai số A B có thể được chia cho một số C không , thì ta nói A B "thông ước" với C.

dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Số 12 số 24 thông ước với số 6." (Cả hai số 12 24 đều chia hết cho 6.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong bài toán này, chúng ta cần tìm các số thông ước với 18 để giải quyết vấn đề." (Ở đây, chúng ta đang tìm các số có thể chia hết cho 18.)
Các từ liên quan
  • Số chia hết: những số khi chia cho một số khác thì không còn . dụ: "12 chia hết cho 3."
  • Ước số chung: những số có thể chia hết cho hai hay nhiều số khác nhau. dụ: "6 ước số chung của 12 18."
Từ đồng nghĩa
  • Chia hết: Có thể được sử dụng thay cho "thông ước" trong một số ngữ cảnh. dụ: "Số 15 chia hết cho 5" có thể hiểu "Số 15 thông ước với số 5."
Phân biệt với từ khác
  • Thông số: Có nghĩa khác, thường chỉ dữ liệu hoặc thông tin cần thiết trong một bối cảnh nào đó, không liên quan đến khái niệm chia hết.
  • Thống kê: Liên quan đến việc thu thập phân tích dữ liệu, không phải khái niệm chia hết.
Kết luận

Từ "thông ước" một khái niệm quan trọng trong toán học, giúp chúng ta hiểu mối quan hệ giữa các số với nhau.

  1. (toán) Nói hai đại lượng cùng chia hết cho một đại lượng thứ ba cùng loại.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thông ước"